Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. đg. 1. Buộc cho chặt : Thắt một dây. 2. Tết : Thắt rế. II. Eo lại, thót lại : Qủa bầu thắt ở quãng giữa. Thắt cổ bồng. Thót ở giữa, hai đầu phình ra : Cái bầu rượu thắt cổ bồng.
Related search result for "thắt"
Comments and discussion on the word "thắt"