Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
sâu keo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Sâu của một loài bướm, màu xanh lục, có một sọc xanh chạy dọc giữa lưng, ăn hại lúa.
Comments and discussion on the word "sâu keo"