Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sớm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Lúc mặt trời mới mọc: Nhà tôi đi làm từ sớm.
  • tt, trgt 1. Trước thời gian qui định: Xuân đến năm nay lạ thường (Tố-hữu); Mẹ con đi sớm về trưa mặc lòng (cd). 2. Xảy ra trước thời gian thông thường: Lúa sớm; Rét sớm.
Related search result for "sớm"
Comments and discussion on the word "sớm"