Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sớm
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt Lúc mặt trời mới mọc: Nhà tôi đi làm từ sớm.
tt, trgt 1. Trước thời gian qui định: Xuân đến năm nay lạ thường (Tố-hữu); Mẹ con đi sớm về trưa mặc lòng (cd). 2. Xảy ra trước thời gian thông thường: Lúa sớm; Rét sớm.
Related search result for
"sớm"
Words pronounced/spelled similarly to
"sớm"
:
sam
sạm
săm
sắm
sặm
sâm
sầm
sẫm
sấm
sém
more...
Words contain
"sớm"
:
hôm sớm
khuya sớm
lúa sớm
sáng sớm
sớm
sớm đầu tối đánh
sớm hôm
sớm khuya
sớm mai
sớm mận tối đào
more...
Comments and discussion on the word
"sớm"