Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
,
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sam
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Động vật chân đốt ở biển, con đực và con cái không bao giờ rời nhau: quấn quýt như đôi sam.
2 dt. Rau sam, nói tắt.
3 dt. Cây thuộc họ thông, lá có mùi thơm, dùng để nấu dầu: gỗ sam.
Related search result for
"sam"
Words pronounced/spelled similarly to
"sam"
:
sam
sạm
san
sàn
sản
sán
sạn
săm
sắm
sặm
more...
Words contain
"sam"
:
Bạch Sam
rau sam
sam
Sam Kha
Sam Mứn
trứng sam
Comments and discussion on the word
"sam"