Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC), Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
san
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Nh. San định: Khổng Tử san kinh thi.
  • đg. 1. Dàn cho phẳng: San đá trên mặt đường. 2. Đổ chỗ nhiều sang chỗ ít, đổ bớt ra chỗ khác: San hai thúng gạo cho cân gánh; San bát canh.
Related search result for "san"
Comments and discussion on the word "san"