Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sảnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Cg. Sảnh đường. Nhà dùng làm trụ sở cho một cơ quan chính quyền (cũ).
Related search result for "sảnh"
Comments and discussion on the word "sảnh"