Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sành
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Thông thạo, có nhiều kinh nghiệm về một mặt nào : Sành về nhạc cổ.
d. Đất nung có tráng men : Liễn sành ; Bát sành.
Related search result for
"sành"
Words pronounced/spelled similarly to
"sành"
:
sanh
sành
sảnh
sánh
sênh
sểnh
sinh
sình
sỉnh
sính
Words contain
"sành"
:
giọt sành
sành
sành ăn
sành nghề
sành sỏi
sặt sành
Tòng Sành
Comments and discussion on the word
"sành"