Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Thông thạo, có nhiều kinh nghiệm về một mặt nào : Sành về nhạc cổ.
  • d. Đất nung có tráng men : Liễn sành ; Bát sành.
Related search result for "sành"
Comments and discussion on the word "sành"