Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bán nguyệt san
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. san: in ra, tạp chí) Tạp chí nửa tháng ra một kì: Bán nguyệt san này ra ngày mồng một và ngày rằm hằng tháng.
Related search result for "bán nguyệt san"
Comments and discussion on the word "bán nguyệt san"