Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nguyền
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Rủa, nói lên điều mình mong muốn người ta sẽ gặp tai nạn. 2. Nh. Nguyện: Đã nguyền hai chữ đồng tâm, Trăm năm thề chẳng ôm cầm thuyền ai (K).
Related search result for
"nguyền"
Words pronounced/spelled similarly to
"nguyền"
:
nguy nan
nguyên
Nguyên
nguyền
nguyện
Words contain
"nguyền"
:
mảnh hương nguyền
nguyền
nguyền rủa
phỉ nguyền
thề nguyền
Words contain
"nguyền"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Vũ Văn Nhậm
Nguyễn Lữ
nguyệt hoa
Nguyễn Phúc Ưng Đăng
tự nguyện
nguyền
nguyện vọng
Sương Nguyệt ánh
Võ Duy Nghi
thề nguyền
more...
Comments and discussion on the word
"nguyền"