Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sầm
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 trgt Nói tiếng đổ hay va đập mạnh: Nhà đổ sầm; Cánh cửa đóng sầm.
2 trgt Nói tối một cách đột ngột: Mây kéo tối sầm.
đgt Nói mặt bỗng nhiên trở nên nặng nề: Nghe người con dâu nói vô lễ, bà cụ nét mặt.
Related search result for
"sầm"
Words pronounced/spelled similarly to
"sầm"
:
sam
sạm
săm
sắm
sặm
sâm
sầm
sẫm
sấm
sém
more...
Words contain
"sầm"
:
sa sầm
sầm
Sầm Dương
sầm sầm
sầm sập
Sầm Sơn
sầm uất
tối sầm
Comments and discussion on the word
"sầm"