Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sầm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 trgt Nói tiếng đổ hay va đập mạnh: Nhà đổ sầm; Cánh cửa đóng sầm.
  • 2 trgt Nói tối một cách đột ngột: Mây kéo tối sầm.
  • đgt Nói mặt bỗng nhiên trở nên nặng nề: Nghe người con dâu nói vô lễ, bà cụ nét mặt.
Related search result for "sầm"
Comments and discussion on the word "sầm"