Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
mì
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt (thực) 1. Loài cây cùng họ với lúa, hạt dùng làm lương thực chính ở các nước phương Tây: Bánh mì. 2. Thứ đồ ăn làm bằng bột mì kéo thành sợi: Mì xào.
2 dt (đph) Như Sắn: Củ mì.
Related search result for
"mì"
Words pronounced/spelled similarly to
"mì"
:
M
ma
mà
mả
mã
má
mạ
Mạ
mai
mài
more...
Words contain
"mì"
:
ế mình
ớn mình
bánh mì
cửa mình
giật mình
giẹp mình
giở mình
giữ mình
hạ mình
hợm mình
more...
Comments and discussion on the word
"mì"