Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tranh vanh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
màu sắc
thời bình
Lang yên
lãnh đạo
vội vã
bất bạo động
khoan nhượng
ngụy biện
Nam Dương
tù binh
xử hòa
không tưởng
tẩy chay
sách lược
sa trường
mục kích
thảo đường
tranh tụng
dột
nhà gianh
tố nữ
thương chiến
dàn xếp
lều
khuất phục
chân dung
địa vị
khẩu hiệu
tuyệt tác
chiêm ngưỡng
tỏa chiết
hun đúc
trống mái
khổ chiến
màu dầu
nội chiến
nhỉ
xâm lược
xâu xé
nguy cơ
Vô Tranh
sa lầy
binh bị
gieo rắc
dìm
ngược
săng
tất yếu
châm biếm
Lục Lâm
Quách Quỳ
quyết liệt
bố cục
diện
khẩn trương
lèo
Bá Đa Lộc
gian khổ
vách
phản chiến
hầm trú ẩn
hội thảo
màu bột
khai chiến
thủy mặc
khiêu chiến
chấm phá
tổng động viên
luận chiến
mọi
thiệt mạng
mè
loại trừ
mạnh mẽ
áp lực
rỗi
keo
Bảy Hùng
khuôn khổ
hao
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last