Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
mạnh mẽ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Với nhiều sức, một lực lượng lớn hoặc với ý chí cao: Đánh rất mạnh mẽ vào vị trí địch; Đấu tranh mạnh mẽ bằng ngoại giao.
Related search result for
"mạnh mẽ"
Words pronounced/spelled similarly to
"mạnh mẽ"
:
manh mối
mành mành
mảnh mai
mạnh mẽ
minh mẫn
minh mị
mình mẩy
Words contain
"mạnh mẽ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
mạnh mẽ
mùi mẽ
màu mẽ
nổ
mẽ
khoe mẽ
dội
tưng bừng
đa dâm
sắc bén
more...
Comments and discussion on the word
"mạnh mẽ"