Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mạnh mẽ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Với nhiều sức, một lực lượng lớn hoặc với ý chí cao: Đánh rất mạnh mẽ vào vị trí địch; Đấu tranh mạnh mẽ bằng ngoại giao.
Related search result for "mạnh mẽ"
Comments and discussion on the word "mạnh mẽ"