Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
mùi mẽ
Jump to user comments
version="1.0"?>
1. d. Vị của thức ăn (ý xấu): Món cần nấu suông chẳng có mùi mẽ gì. 2. t. Không thấm vào đâu: Mùi mẽ gì nửa chén rượu nhắm với một miếng đậu.
Related search result for
"mùi mẽ"
Words pronounced/spelled similarly to
"mùi mẽ"
:
mai mái
mai mỉa
mai mối
mài mại
mải mê
mãi mãi
mối manh
mới mẻ
mùi mẽ
muối mỏ
more...
Words contain
"mùi mẽ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
mùi mẽ
mùi
nồng nàn
mù
hăng
mạnh mẽ
hôi
Mùi hương vương giả
thối
mùi vị
more...
Comments and discussion on the word
"mùi mẽ"