Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nồng nàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. 1. (Mùi) đậm một cách dễ chịu và bốc mạnh lên: mùi rượu nồng nàn Hương bưởi thơm nồng nàn. 2. (Ngủ) ngon giấc, sâu và say: giấc ngủ nồng nàn. 3. Mạnh mẽ, thiết tha và đậm đà: tình yêu nồng nàn.
Related search result for "nồng nàn"
Comments and discussion on the word "nồng nàn"