Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hăng
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 tt Có mùi vị nồng bốc lên: Bóc tỏi, mùi hăng lên mũi.
2 tt, trgt Mạnh mẽ và hào hứng: Anh em làm việc rất hăng; Trong việc ấy thì anh ấy hăng nhất.
Related search result for
"hăng"
Words pronounced/spelled similarly to
"hăng"
:
hang
hàng
hãng
háng
hạng
hăng
hằng
hiếng
Hning
hoang
more...
Words contain
"hăng"
:
ống thăng bằng
ba lăng nhăng
Cao Thăng
Cẩm Thăng
chăng
chăng khứng
chăng lưới
hăng
hăng hái
hung hăng
more...
Words contain
"hăng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
hăng
hăng hái
Vẫy mặt trời lùi lại
the
hung hăng
bốc
thái độ
bồng bột
sửng cồ
ỉu
more...
Comments and discussion on the word
"hăng"