Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hăng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 tt Có mùi vị nồng bốc lên: Bóc tỏi, mùi hăng lên mũi.
  • 2 tt, trgt Mạnh mẽ và hào hứng: Anh em làm việc rất hăng; Trong việc ấy thì anh ấy hăng nhất.
Related search result for "hăng"
Comments and discussion on the word "hăng"