Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chăng lưới
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Kéo tấm lưới ra để phơi: Chăng lưới ngay ở bãi biển 2. Bố trí bao vây để bắt kẻ gian: Chăng lưới bắt kẻ trộm.
Related search result for "chăng lưới"
Comments and discussion on the word "chăng lưới"