Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hằng
Jump to user comments
version="1.0"?>
pht. (Hành động diễn ra) luôn, liên tục: báo ra hằng tuần công việc hằng ngày.
Related search result for
"hằng"
Words pronounced/spelled similarly to
"hằng"
:
H'mông
hang
hàng
hãng
háng
hạng
hăng
hằng
hiếng
Hning
more...
Words contain
"hằng"
:
đạo hằng
chằng
chằng chịt
Chị Hằng
cung Quảng, ả Hằng
hằng
hằng hà sa số
Hằng Nga
Hằng Nga cung quảng
Hằng Nga giáng thế
more...
Comments and discussion on the word
"hằng"