Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mai mối
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. Làm mối trong việc hôn nhân (nói khái quát). Nhờ người mai mối.
  • II d. (id.). Người làm mối trong việc hôn nhân (nói khái quát).
Related search result for "mai mối"
Comments and discussion on the word "mai mối"