Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nội chiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Chiến tranh giữa các giai cấp hoặc lực lượng xã hội đối kháng trong một nước.
Related search result for "nội chiến"
Comments and discussion on the word "nội chiến"