Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chiêm ngưỡng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Trông lên và ngắm một cách kính cẩn: chiêm ngưỡng vẻ đẹp của bức tranh.
Related search result for "chiêm ngưỡng"
Comments and discussion on the word "chiêm ngưỡng"