Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
diện
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Phạm vi biểu hiện; Phạm vi hoạt động: Diện tiếp xúc; Diện đấu tranh; Diện thăng thưởng.
2 đgt, tt. Nói ăn mặc đẹp đẽ để làm dáng: Anh đi đâu mà diện thế?.
Related search result for
"diện"
Words pronounced/spelled similarly to
"diện"
:
di dân
diễn
diện
Words contain
"diện"
:
đa diện
đại diện
đối diện
cục diện
diện
diện kiến
diện mạo
diện tích
diện tiền
diện tiền
more...
Comments and discussion on the word
"diện"