Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cục diện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Tình hình chung của cuộc đấu tranh, cuộc tranh chấp, biểu hiện ra trong một thời gian nhất định. Cục diện chiến tranh. Cục diện thế giới.
Comments and discussion on the word "cục diện"