Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
không tưởng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Viển vông, không thiết thực. Chủ nghĩa xã hội không tưởng. Học thuyết xã hội chủ nghĩa đặt ra những kế hoạch cải tạo xã hội rộng lớn, không tính đến đời sống hiện thực của xã hội và đấu tranh giai cấp.
Related search result for
"không tưởng"
Words pronounced/spelled similarly to
"không tưởng"
:
không tưởng
khương thang
Comments and discussion on the word
"không tưởng"