Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tù binh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Người của lực lượng vũ trang đối phương bị bắt trong chiến tranh. Trao đổi tù binh.
Related search result for "tù binh"
Comments and discussion on the word "tù binh"