Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dột
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. (Mái nhà) có chỗ hở khiến nước mưa có thể nhỏ xuống. Mái tranh bị dột. Mía sâu có đốt, nhà dột có nơi (tng.).
Related search result for "dột"
Comments and discussion on the word "dột"