Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
dạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. Bị xô đẩy về một phía, một nơi nào: Bè dạt vào bờ bèo dạt mây trôị
  • 2 tt. Dãn thưa ra: tấm áo mặc lâu ngày, vải dạt hết.
Related search result for "dạt"
Comments and discussion on the word "dạt"