Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dốt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt., đphg Nhốt: dốt gà dốt vịt trong chuồng.
  • 2 tt. Kém trí lực, hiểu biết ít; trái với giỏi: học dốt dốt hay nói chữ (tng.).
Related search result for "dốt"
Comments and discussion on the word "dốt"