Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tiếm quyền in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
kinh lý
khuất nhục
giẫm đạp
áp suất
tổng thống chế
khai báo
khuất thân
Dương Tố
Đỗng Trác
bóp nghẹt
lòng tin
uy danh
thế lực
cơ quan
Hàm Sư tử
lính
Nguyễn Huệ
khiếu nại
trật tự
sách
giấy phép
cáo thị
quay
phạm vi
khanh tướng
đơn vị
hắc
công nhận
giấy chứng nhận
thân phận ngoại giao
chuẩn y
ăn nói
phán quyết
bình đẳng
quết
công xã
trao
quản lý
phủ
xô viết
tranh cường
sang tên
vào
huyện hàm
hà hiếp
thường dùng
toà thánh
lợi danh
luồn cúi
tham chính
Ngũ Lăng
hớt
độc tài
chuyển dịch
to
trù
tâm đắc
khai sinh
hải phận
sổ
thị thế
giận
chiếm đoạt
Bát tiên
dẹp loạn
trấn áp
tuyên ngôn
đạo luật
tham nhũng
nhay
án
nghị định
hiếp
Họ Đào Tể tướng Sơn Trung
giặc
tương quan
tập đoàn
cậu
biểu quyết
chứng chỉ
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last