Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khai sinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Khai trước chính quyền địa phương họ tên, ngày sinh của một đứa trẻ mới đẻ. 2. Lập ra đầu tiên: Hồ Chủ tịch đã khai sinh ra Việt Nam thanh niên cách mạng đồng chí hội.
Related search result for
"khai sinh"
Words pronounced/spelled similarly to
"khai sinh"
:
khai sanh
khai sinh
khí sinh
khí sinh
Words contain
"khai sinh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khai sinh
khai
khai thác
hộ lại
khai sanh
công khai
quán chỉ
khai hóa
nguyên sinh
giấy
more...
Comments and discussion on the word
"khai sinh"