Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
khai hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
khai hoá đgt (H. hoá: thay đổi) Mở mang và phát triển nền văn hoá ở một dân tộc còn lạc hậu: Thực dân huênh hoang là khai hoá cho các dân tộc lạc hậu.
Related search result for
"khai hóa"
Words pronounced/spelled similarly to
"khai hóa"
:
khai hạ
khai hoa
khai hỏa
khai hóa
Words contain
"khai hóa"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khai hóa
khai
nguyên khai
khai thác
công khai
khai mạc
cung khai
khai sinh
sơ khai
khai trường
more...
Comments and discussion on the word
"khai hóa"