Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chiếm đoạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Chiếm của người làm của mình, bằng cách dựa vào vũ lực, quyền thế. Chiếm đoạt ruộng đất của nông dân.
Related search result for "chiếm đoạt"
Comments and discussion on the word "chiếm đoạt"