Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giấy chứng nhận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Giấy do cơ quan có thẩm quyền cấp cho để xác nhận một sự việc.
Related search result for "giấy chứng nhận"
Comments and discussion on the word "giấy chứng nhận"