Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nhằng nhằng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. t. Dai, khó dứt: Thịt bạc nhạc dai nhằng nhằng. 2. ph. Nói việc gì kéo dài ra: Để nhằng nhằng mãi không giải quyết xong.
Related search result for "nhằng nhằng"
Comments and discussion on the word "nhằng nhằng"