Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhằng nhẵng
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Kéo dài ra mãi: Công việc nhằng nhẵng. 2. Nói trẻ con bám lấy mẹ không chịu bỏ ra: Thằng bé theo mẹ nhằng nhẵng.
Related search result for
"nhằng nhẵng"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhằng nhẵng"
:
nhàng nhàng
nhăng nhẳng
nhằng nhằng
nhằng nhẵng
nhoang nhoáng
nhong nhong
nhong nhóng
nhông nhông
nhung nhăng
nhùng nhằng
more...
Words contain
"nhằng nhẵng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhằng nhẵng
nhũng nhẵng
lẵng nhẵng
lắt nhắt
nhận
nhẫn
nhằng nhằng
nhắc
nhạn
phủ nhận
more...
Comments and discussion on the word
"nhằng nhẵng"