Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
kinh lý
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói các cấp cao của chính quyền đi xem xét công việc (cũ): Bộ trưởng đi kinh lý ở địa phương.
Related search result for "kinh lý"
Comments and discussion on the word "kinh lý"