Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
kinh lý
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nói các cấp cao của chính quyền đi xem xét công việc (cũ): Bộ trưởng đi kinh lý ở địa phương.
Related search result for
"kinh lý"
Words pronounced/spelled similarly to
"kinh lý"
:
kinh lý
kính lão
Words contain
"kinh lý"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
kinh
Cửu kinh
ngũ kinh
kinh tế
thần kinh
Kinh Lân
Hoa Trời bay xuống
kinh độ
kinh nghiệm
Khổng Tử
more...
Comments and discussion on the word
"kinh lý"