Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phán quyết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Quyết định để mọi người phải tuân theo. Quyền phán quyết. Nhân dân là người phán quyết cuối cùng.
Related search result for "phán quyết"
Comments and discussion on the word "phán quyết"