Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trật tự
Jump to user comments
version="1.0"?>
1. Hàng lối trước sau, trên dưới : Giữ trật tự trong khi tập hợp. Rút lui có trật tự. Rút lui theo kế hoạch định trước (thường dùng với ý mỉa mai). 2. Chế độ do chính quyền qui định để gìn giữ sự an ninh : Bảo vệ trật tự trị an.
Related search result for
"trật tự"
Words pronounced/spelled similarly to
"trật tự"
:
trật tự
triệt tiêu
Words contain
"trật tự"
:
tôn ti trật tự
trật tự
Words contain
"trật tự"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trắng
trả
mặt trận
trẻ
trần
trạm
trầm
trại
trục trặc
trận
more...
Comments and discussion on the word
"trật tự"