Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giẫm đạp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Giày xéo vì coi thường: Giẫm đạp lên quyền lợi của người khác.
Related search result for "giẫm đạp"
Comments and discussion on the word "giẫm đạp"