Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chuyển dịch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Chuyển từng quãng ngắn: chuyển dịch ít một. 2. Chuyển quyền sở hữu hoặc làm thay đổi dần dần cơ cấu thành phần...: chuyển dịch ruộng đất chuyển dịch cơ cấu cây trồng.
Related search result for "chuyển dịch"
Comments and discussion on the word "chuyển dịch"