Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phai nhạt in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last
Mọi
thông điệp
thị hiếu
nặng tai
biểu tình
định
cuốn gói
luân lưu
máy
trấn giữ
B41
át
gián
B40
hiện tượng
nhập siêu
gửi
qui phạm
tơ
mổ
Trần Đình Phong
đỡ
ắt
trực giác luận
trưa
cảm tử
tối hậu thư
tối hậu
bồn
tiến sĩ
ca dao
kháng nguyên
Giáng Phi cổi ngọc
phòng bệnh
nguyên tử
phà
hiệp định
giả thuyết
roi vọt
quạt kéo
chụm
thi đua
ló
dân
lượng tử
chủ yếu
tập đại thành
chỉ định
lúa mì
động cơ
vay
đạt
hòe
Văn Đình Dận
kinh viện
khống chế
kiếm chác
khứu giác
khoan nhượng
mặc nhiên
nghĩ lại
mục lục
kiều
xê xích
sành
sát hạch
ruồi xanh
quá chén
tổng kết
thu vén
thiếu tá
hứa
nhân dạng
phớt
ám thị
tú cầu
ôn
phách trăng
phái đoàn
giam lỏng
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last