Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cuốn gói
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. (kng.). Thu nhặt mọi thứ để rời bỏ hẳn ra đi (hàm ý khinh). Không lừa ai được, phải lặng lẽ cuốn gói chuồn thẳng.
Related search result for "cuốn gói"
Comments and discussion on the word "cuốn gói"