Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mặc nhiên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. Do hiểu ngầm, không cần nói lên bằng lời mà thỏa thuận, đồng ý: Không chống kẻ làm sai là mặc nhiên thừa nhận họ.
Related search result for "mặc nhiên"
Comments and discussion on the word "mặc nhiên"