Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thiên nhiên
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Toàn bộ những gì đang có chung quanh con người mà không phải do con người tạo nên: cảnh thiên nhiên tươi đẹp cải tạo thiên nhiên.
Related search result for
"thiên nhiên"
Words contain
"thiên nhiên"
:
bút thiên nhiên
thiên nhiên
Words contain
"thiên nhiên"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thiên nhiên
thiên tai
sản vật
tự nhiên
Chín trời
thiên
Chức Nữ
thanh thiên
bút thiên nhiên
trời
more...
Comments and discussion on the word
"thiên nhiên"