Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giam lỏng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bắt buộc một người phải ở trong một phạm vi nhất định để dễ theo dõi kiểm soát.
Related search result for "giam lỏng"
Comments and discussion on the word "giam lỏng"