Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bắt giam
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Bắt người nhốt vào một nơi: Tôi đã hai lần bị bắt giam trong đó (NgĐThi).
Related search result for "bắt giam"
Comments and discussion on the word "bắt giam"