Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
roi vọt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Roi để đánh nói chung, tức thứ nhục hình thời trước: Nền giáo dục mới cấm dùng roi vọt. Kỷ luật roi vọt. Kỷ luật của chủ nô và phong kiến nhằm đàn áp nô lệ và nông dân.
Comments and discussion on the word "roi vọt"