Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tiến sĩ
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Người đậu kỳ thi đình (cũ). 2. Đồ bằng giấy làm theo hình người mặc áo tiến sĩ, để cho trẻ con chơi trong dịp Tết Trung thu (cũ). 3. Người có học vị cao nhất ở Việt Nam và một số nước.
Related search result for
"tiến sĩ"
Words pronounced/spelled similarly to
"tiến sĩ"
:
Tiên sư
tiền sử
tiến sĩ
Words contain
"tiến sĩ"
:
phó tiến sĩ
tiến sĩ
Words contain
"tiến sĩ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tiếng
tiếp cận
bước tiến
tiếp
tiết
cấp tiến
tiếp tục
tiếc
nổi tiếng
chi tiết
more...
Comments and discussion on the word
"tiến sĩ"