Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kháng nguyên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (y) Hợp chất hoặc tập hợp của nhiều hợp chất, khi xâm nhập cơ thể có khả năng kích thích nó tạo ra những kháng thể.
Related search result for "kháng nguyên"
Comments and discussion on the word "kháng nguyên"