Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
qui phạm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. t. Nói khoa học nhằm phán đoán để đánh giá và từ đó nêu lên những phép tắc: Ngữ pháp quy phạm. 2. d. Quy chế vạch ra và coi như luật pháp.
Related search result for "qui phạm"
Comments and discussion on the word "qui phạm"